"trúng" meaning in Tiếng Việt

See trúng in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨuŋ˧˥ [Hà-Nội], tʂṵŋ˩˧ [Huế], tʂuŋ˧˥ [Saigon], tʂuŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʂṵŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Đúng vào mục tiêu.
    Sense id: vi-trúng-vi-adj-E~hqwHS~
  2. Đúng với cái có thực đang được nói đến.
    Sense id: vi-trúng-vi-adj-neTrNrLq
  3. Đúng vào dịp, thời gian nào một cách ngẫu nhiên.
    Sense id: vi-trúng-vi-adj--I-K6A7T
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ʨuŋ˧˥ [Hà-Nội], tʂṵŋ˩˧ [Huế], tʂuŋ˧˥ [Saigon], tʂuŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʂṵŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Mắc phải điều không hay, gây tổn hại, tổn thương cho bản thân.
    Sense id: vi-trúng-vi-verb-tQ8laN96
  2. Đạt được điều tốt lành trong sự tuyển chọn hay do may mắn.
    Sense id: vi-trúng-vi-verb--xspG5vj
  3. Gặp may mắn trong làm ăn, buôn bán.
    Sense id: vi-trúng-vi-verb-2LuosTOy
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Bắn trúng đích."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đúng vào mục tiêu."
      ],
      "id": "vi-trúng-vi-adj-E~hqwHS~"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              10
            ]
          ],
          "text": "Đoán trúng ý bạn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Nói trúng tim đen."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đúng với cái có thực đang được nói đến."
      ],
      "id": "vi-trúng-vi-adj-neTrNrLq"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              12
            ]
          ],
          "text": "Về nhà trúng ngày giỗ tổ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              11
            ]
          ],
          "text": "Ra đi trúng lúc trời mưa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đúng vào dịp, thời gian nào một cách ngẫu nhiên."
      ],
      "id": "vi-trúng-vi-adj--I-K6A7T"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂṵŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂuŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂuŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂṵŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trúng"
}

{
  "antonyms": [
    {
      "word": "trật"
    },
    {
      "word": "sai"
    }
  ],
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Trúng mìn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Trúng gió độc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Trúng kế."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Trúng phong."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mắc phải điều không hay, gây tổn hại, tổn thương cho bản thân."
      ],
      "id": "vi-trúng-vi-verb-tQ8laN96"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Trúng giải nhất."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Trúng số độc đắc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đạt được điều tốt lành trong sự tuyển chọn hay do may mắn."
      ],
      "id": "vi-trúng-vi-verb--xspG5vj"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              12
            ]
          ],
          "text": "Vụ mùa trúng lớn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              29
            ]
          ],
          "text": "Dạo này bác ấy buôn bán trúng lắm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gặp may mắn trong làm ăn, buôn bán."
      ],
      "id": "vi-trúng-vi-verb-2LuosTOy"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂṵŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂuŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂuŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂṵŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trúng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Bắn trúng đích."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đúng vào mục tiêu."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              10
            ]
          ],
          "text": "Đoán trúng ý bạn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Nói trúng tim đen."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đúng với cái có thực đang được nói đến."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              12
            ]
          ],
          "text": "Về nhà trúng ngày giỗ tổ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              11
            ]
          ],
          "text": "Ra đi trúng lúc trời mưa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đúng vào dịp, thời gian nào một cách ngẫu nhiên."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂṵŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂuŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂuŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂṵŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trúng"
}

{
  "antonyms": [
    {
      "word": "trật"
    },
    {
      "word": "sai"
    }
  ],
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Trúng mìn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Trúng gió độc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Trúng kế."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Trúng phong."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mắc phải điều không hay, gây tổn hại, tổn thương cho bản thân."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Trúng giải nhất."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Trúng số độc đắc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đạt được điều tốt lành trong sự tuyển chọn hay do may mắn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              12
            ]
          ],
          "text": "Vụ mùa trúng lớn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              29
            ]
          ],
          "text": "Dạo này bác ấy buôn bán trúng lắm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gặp may mắn trong làm ăn, buôn bán."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂṵŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂuŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂuŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂṵŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trúng"
}

Download raw JSONL data for trúng meaning in Tiếng Việt (2.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "trúng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "trúng",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "trúng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "trúng",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.